Nguyễn Thị Trung Kiên - 03/12/2024
Trong hành trình chinh phục IELTS, vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ đồng nghĩa chính xác là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao. Dưới đây là 100 từ đồng nghĩa cực kỳ hữu ích mà bạn cần nắm vững để nâng cao khả năng diễn đạt và ghi điểm trong bài thi:
Important = Crucial, Significant = Quan trọng
Common = Universal, Ubiquitous = Phổ biến
Abundant = Ample, Plentiful = Dồi dào
Big = Massive, Colossal, Tremendous = To lớn
Quite = Fairly = Khá
Best = Optimal = Tốt nhất
Dislike = Abhor, Loathe = Không thích
Surprise = Startle, Astound, Astonish = Bất ngờ
Worry = Fret = Lo lắng
Enthusiasm = Zeal, Fervency = Nhiệt huyết
Respect = Esteem = Tôn trọng
Satisfy = Gratify = Thỏa mãn
Stick = Adhere, Cling = Gắn với
Pursue = Woo, Seek = Theo đuổi
Avoid = Shun = Tránh
Stop = Cease = Ngừng
Appear = Emerge = Xuất hiện
Change = Convert = Biến đổi
Lonely = Solitary = Cô đơn
Small = Minuscule, Minute = Nhỏ bé
Expensive = Exorbitant = Đắt đỏ
Dangerous = Perilous = Nguy hiểm
Wet = Moist, Damp, Humid = Ẩm ướt
Ugly = Hideous = Xấu xí
Accurate = Precise, Exact = Chính xác
Vague = Obscure = Mơ hồ
Fragile = Brittle, Vulnerable = Dễ tổn thương
Diverse = Miscellaneous = Đa dạng
Ordinary = Mundane = Bình thường
Rich = Affluent = Giàu có
Result = Consequence = Kết quả
Opinion = Perspective, Standpoint = Quan điểm
Fame = Prestige, Reputation = Danh tiếng
Primary = Radical, Fundamental = Chính
Field = Domain = Lĩnh vực
Possible = Feasible = Có khả năng
Sử dụng từ đồng nghĩa không đồng nghĩa với việc thay thế mọi từ đơn giản bằng từ khó. Hãy chắc chắn từ bạn dùng phù hợp với ngữ cảnh. Hãy thêm những từ đồng nghĩa này vào "kho từ vựng" của bạn và biến nó thành vũ khí lợi hại trong kỳ thi IELTS nhé!
Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp
-------------------------------------------------------------------------------------------
Trung tâm Ngoại ngữ Kachiusa liên tục tuyển sinh các lớp Tiếng Anh:
Lớp 1:1, lớp nhóm, tiếng Anh giao tiếp, ngữ pháp
Luyện thi lên lớp 10, thi chuyên.
Luyện thi SAT, IELTS, VSTEP
Hotline: 0947503797 (Zalo)
Website: [kachiusavn.com](http://kachiusavn.com)
Facebook: Trung tâm Ngoại ngữ Kachiusa