Nguyễn Thị Trung Kiên - 24/12/2024
- Christmas tree: Cây thông Noel
- Santa Claus: Ông già Noel
- Reindeer: Tuần lộc
- Sleigh: Xe trượt tuyết
- Elf (plural: Elves): Chú lùn giúp việc cho ông già Noel
- Stocking: Tất Giáng Sinh
- Wreath: Vòng hoa Giáng Sinh
- Candy cane: Kẹo gậy
- Gingerbread: Bánh gừng
- Caroling: Hát thánh ca
- Gift wrapping: Gói quà
- Exchange gifts: Trao đổi quà
- Decorate the Christmas tree: Trang trí cây thông Noel
- Hang stockings: Treo tất Giáng Sinh
- Turkey: Gà tây
- Mashed potatoes: Khoai tây nghiền
- Eggnog: Đồ uống truyền thống từ trứng, sữa và rượu
- Christmas pudding: Bánh pudding Giáng Sinh
- Yule log: Bánh khúc cây
- Merry Christmas!: Chúc Giáng Sinh vui vẻ!
- Happy holidays!: Chúc kỳ nghỉ lễ hạnh phúc!
- Season’s greetings: Lời chào mùa lễ hội
- Let it snow!: Hãy để tuyết rơi! (mang nghĩa mong chờ tuyết vào dịp Giáng Sinh)
- Jingle all the way: Chuông ngân vang khắp lối (thường xuất hiện trong các bài hát Giáng Sinh).
- Xem phim, nghe nhạc Giáng Sinh: Các bài hát như Jingle Bells, We Wish You a Merry Christmas hay bộ phim Home Alone là nguồn tài liệu thú vị.
- Chơi trò chơi từ vựng: Dùng flashcard, chơi trò đoán từ hoặc thử sức với các trò chơi như Word Search.
- Thực hành giao tiếp: Dùng các từ vựng này để viết thiệp Giáng Sinh hoặc trò chuyện với bạn bè.
Hãy áp dụng ngay những từ vựng này để đón một mùa Giáng Sinh thật trọn vẹn!
Chúc Giáng Sinh vui vẻ và hạnh phúc bên gia đình!