Nguyễn Thị Trung Kiên - 26/03/2024
Một trong những lỗi sai mà thí sinh làm bài thi IELTS có thể gặp phải là lỗi sai về từ vựng, đặc biệt là những từ được phát âm gần giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Việc nhầm lẫn các từ này có thể khiến cho thí sinh bị mất điểm trong phần thi IELTS. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người đọc một số cặp từ có phát âm gần giống nhau, dễ nhầm lẫn trong IELTS.
1. Cặp từ Advice và Advise
Advice – /ədˈvaɪs/ (n) sự chỉ bảo, lời khuyên
Ex:
Take my advice and go to bed now. (Hãy nghe lời khuyên của tôi và đi ngủ ngay bây giờ.)
(Advice là danh từ không đếm được)
Advise – /ədˈvaɪz/ (v) khuyên bảo
Ex:
I strongly advise you to go to bed now. (Tôi thực sự khuyên bạn đi ngủ ngay bây giờ.)
2. Cặp từ Angel và Angle
Angel – /ˈeɪn.dʒəl/ (n) thiên thần
Ex:
My mother said that angels have big white wings. (Mẹ tôi nói rằng thiên thần có đôi cánh lớn màu trắng.)
Angle – /ˈæŋ.ɡəl/ (n) góc, quan điểm, góc độ
Ex:
A right angle is an angle of 90°. (Một góc vuông là một góc 90 độ.)
3. Cặp từ Bare và Bear
Bare – /beə(r)/ (adj) trần, trơ trụi
Ex: We looked out over the bare landscape. (Chúng tôi nhìn ra một khung cảnh trơ trụi.)
Bear – /beə(r)/ (n) con gấu
Ex: Be careful of bears in this area. (Hãy cẩn thận với những con gấu trong khu vực này)
4. Cặp từ Breath và Breathe
Breath – /breθ/ (n) hơi thở
Ex: The artist took a deep breath before going on stage. (Người nghệ sĩ hít một hơi thật sâu trước khi lên sân khấu.)
Breathe – /briːð/ (v) thở ra
Ex: The artist breathed deeply before going on stage. (Người nghệ sĩ đã thở rất sâu trước khi lên sân khấu.)
5. Cặp từ Capitol và Capital
Capitol – /ˈkæp.ɪ.təl/ (n) toà nhà Quốc hội Hoa Kỳ
Ex: We’ve never been to the Capitol. (Chúng tôi chưa bao giờ đến toà nhà Quốc hội.)
* Capitol là danh từ số ít
Capital – /ˈkæp.ɪ.təl/ (n) thủ đô, chữ in hoa
Ex:
Vietnam’s capital city is Hanoi. (Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.)
Please write your name in capital. (Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ in hoa.)
6. Cặp từ Complement và Compliment
Complement – /ˈkɒm.plɪ.ment/ (v) bổ sung
Ex:
We need to complement technology knowledge in the current situation. (Chúng ta cần bổ sung kiến thức công nghệ trong thời điểm hiện tại.)
Compliment – /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (n) lời khen ngợi
Ex:
My mother loves to hear compliments on her appearance. (Mẹ tôi thích nghe những lời khen ngợi về ngoại hình.)
7. Cặp từ Conversation và Conservation
Conversation – /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ (n) cuộc nói chuyện, cuộc hội thoại
Ex: She was deep in a conversation about work with her best friend. (Cô ấy say sưa trò chuyện về công việc với người bạn thân.)
Conservation – /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n) sự bảo tồn
Ex: She’s doing research on wildlife conservation. (Cô ấy đang nghiên cứu về bảo tồn động vật hoang dã.)
8. Cặp từ Council và Counsel
Council – /ˈkaʊn.səl/ (n) hội đồng
Ex: The event is supported by the local council. (Sự kiện này được nhận hỗ trợ từ hội đồng địa phương.)
Counsel – /ˈkaʊn.səl/ (n) lời khuyên
Ex: I should have listened to my mother’s counsel and studied harder. (Lẽ ra tôi nên nghe lời khuyên của mẹ tôi và học hành chăm chỉ hơn.)
9. Cặp từ Dessert và Desert
Dessert – /dɪˈzɜːt/ (n) món tráng miệng
Ex: If she makes a main course, I’ll make a dessert. (Nếu cô ấy làm món chính, tôi sẽ làm món tráng miệng.)
Desert – /ˈdez.ət/ (n) sa mạc
Ex: I can’t believe they’ve have lost in the desert for a week. (Tôi không thể tin rằng họ đã lạc trong sa mạc một tuần.)
10. Cặp từ Dual và Duel
Dual – /ˈdʒuː.əl/ (adj) hai, đôi
Ex: This pen has a dual function, one is to write and the other to highlight important parts. (Chiếc bút này có hai chức năng, một để viết và một để bôi đậm những phần quan trọng.)
Duel – /ˈdʒuː.əl/ (n) cuộc đấu, cuộc tranh chấp tay đôi
Ex: He engaged in a duel to protect his mother’s honor. (Anh ấy tham gia vào một cuộc đấu tay đôi để bảo vệ danh dự của mẹ mình.)
(Sưu tầm)