Nguyễn Thị Trung Kiên - 30/10/2024
Halloween là một trong những lễ hội độc đáo và thú vị, mang đến không khí rùng rợn và ma quái nhưng cũng đầy màu sắc và vui nhộn. Đây là dịp để mọi người hóa trang thành các nhân vật kỳ bí, trang trí nhà cửa bằng những quả bí ngô Jack-o'-lantern và tham gia hoạt động "trick-or-treat". Để hiểu rõ hơn và thêm phần thú vị khi học tiếng Anh, hãy cùng khám phá danh sách từ vựng chủ đề Halloween dưới đây. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong ngữ cảnh lễ hội này!
1. Halloween (n) /ˌhæləʊˈiːn/ : Lễ hội Halloween
2. Pumpkin (n) /ˈpʌmpkɪn/ : Quả bí ngô
3. Jack-o'-lantern (n) /ˈdʒæk əʊ ˌlæntən/ : Đèn lồng bí ngô
4. Ghost (n) /ɡəʊst/ : Ma
5. Witch (n) /wɪtʃ/ : Phù thủy
6. Vampire (n) /ˈvæmpaɪər/ : Ma cà rồng
7. Zombie (n) /ˈzɒmbi/ : Xác sống
8. Skeleton (n) /ˈskelɪtn/ : Bộ xương
9. Haunted house (n) /ˌhɔːntɪd ˈhaʊs/ : Ngôi nhà ma ám
10. Costume (n) /ˈkɒstjuːm/ : Trang phục hóa trang
11. Trick-or-treat (phrase) /ˌtrɪk ɔːr ˈtriːt/ : Cho kẹo hay bị ghẹo (trò chơi đi xin kẹo Halloween)
12. Candy (n) /ˈkændi/ : Kẹo
13. Spider (n) /ˈspaɪdər/ : Nhện
14. Bat (n) /bæt/ : Dơi
15. Black cat (n) /blæk kæt/ : Mèo đen
16. Graveyard (n) /ˈɡreɪvjɑːrd/ : Nghĩa địa
17. Tombstone (n) /ˈtuːmstəʊn/ : Bia mộ
18. Mummy (n) /ˈmʌmi/ : Xác ướp
19. Cauldron (n) /ˈkɔːldrən/ : Vạc (thường liên quan đến phù thủy)
20. Magic spell (n) /ˈmædʒɪk spel/ : Bùa chú
21. Mask (n) /mɑːsk/ : Mặt nạ
22. Horror (n) /ˈhɒrər/ : Kinh dị
23. Frighten (v) /ˈfraɪtn/ : Hoảng sợ
24. Potion (n) /ˈpəʊʃən/ : Thuốc phép
25. Scarecrow (n) /ˈskeəkrəʊ/ : Bù nhìn