Được hỗ trợ bởi google Dịch
 

Từ vựng Tiếng Anh phổ biến về lễ hội Halloween

Halloween là một trong những lễ hội độc đáo và thú vị, mang đến không khí rùng rợn và ma quái nhưng cũng đầy màu sắc và vui nhộn. Đây là dịp để mọi người hóa trang thành các nhân vật kỳ bí, trang trí nhà cửa bằng những quả bí ngô Jack-o'-lantern và tham gia hoạt động "trick-or-treat". Để hiểu rõ hơn và thêm phần thú vị khi học tiếng Anh, hãy cùng khám phá danh sách từ vựng chủ đề Halloween dưới đây. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong ngữ cảnh lễ hội này!

1. Halloween (n) /ˌhæləʊˈiːn/ Lễ hội Halloween

2. Pumpkin (n) /ˈpʌmpkɪn/ : Quả bí ngô

3. Jack-o'-lantern (n) /ˈdʒæk əʊ ˌlæntən/ Đèn lồng bí ngô

4. Ghost (n) /ɡəʊst/ Ma

5. Witch (n) /wɪtʃ/ Phù thủy

6. Vampire (n) /ˈvæmpaɪər/ Ma cà rồng

7. Zombie (n) /ˈzɒmbi/ Xác sống

8. Skeleton (n) /ˈskelɪtn/ Bộ xương

9. Haunted house (n) /ˌhɔːntɪd ˈhaʊs/ Ngôi nhà ma ám

10. Costume (n) /ˈkɒstjuːm/ Trang phục hóa trang

11. Trick-or-treat (phrase) /ˌtrɪk ɔːr ˈtriːt/ Cho kẹo hay bị ghẹo (trò chơi đi xin kẹo Halloween)

12. Candy (n) /ˈkændi/ Kẹo

13. Spider (n) /ˈspaɪdər/ Nhện

14. Bat (n) /bæt/ Dơi

15. Black cat (n) /blæk kæt/ Mèo đen

16. Graveyard (n) /ˈɡreɪvjɑːrd/ Nghĩa địa

17. Tombstone (n) /ˈtuːmstəʊn/ Bia mộ

18. Mummy (n) /ˈmʌmi/ Xác ướp

19. Cauldron (n) /ˈkɔːldrən/ Vạc (thường liên quan đến phù thủy)

20. Magic spell (n) /ˈmædʒɪk spel/ Bùa chú

21. Mask (n) /mɑːsk/ Mặt nạ

22. Horror (n) /ˈhɒrər/ Kinh dị

23. Frighten (v) /ˈfraɪtn/ Hoảng sợ

24. Potion (n) /ˈpəʊʃən/ Thuốc phép

25. Scarecrow (n) /ˈskeəkrəʊ/ Bù nhìn

TAGS :

halloween, học tiếng anh, từ vựng
hotline
Liên hệ qua Zalo
Liên hệ qua Facebook